Có 2 kết quả:
把戏 bǎ xì ㄅㄚˇ ㄒㄧˋ • 把戲 bǎ xì ㄅㄚˇ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
trò tung hứng, nhào lộn, xiếc
Từ điển Trung-Anh
(1) acrobatics
(2) jugglery
(3) cheap trick
(4) game
(2) jugglery
(3) cheap trick
(4) game
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
trò tung hứng, nhào lộn, xiếc
Từ điển Trung-Anh
(1) acrobatics
(2) jugglery
(3) cheap trick
(4) game
(2) jugglery
(3) cheap trick
(4) game
Bình luận 0