Có 2 kết quả:

把戏 bǎ xì ㄅㄚˇ ㄒㄧˋ把戲 bǎ xì ㄅㄚˇ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

trò tung hứng, nhào lộn, xiếc

Từ điển Trung-Anh

(1) acrobatics
(2) jugglery
(3) cheap trick
(4) game

Từ điển phổ thông

trò tung hứng, nhào lộn, xiếc

Từ điển Trung-Anh

(1) acrobatics
(2) jugglery
(3) cheap trick
(4) game